Xi Rhodium Có 70 sản phẩm

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 31 - Màu vàng - Đúc vàng 18K - Nhiệt độ đúc (0C): 1050

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 31 - Mềm hơn hội HV38, dùng làm đồ cán - Màu vàng - Đúc vàng 18K - Nhiệt độ đúc (0C): 1050

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 42 - Màu vàng - Đúc vàng 18K - Nhiệt độ đúc (0C): 1050

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 13,98 - Mềm hơn hội HV35 - Màu vàng - Đúc vàng 10K – 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99510101070

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 11,80 - Màu vàng - Đúc vàng 10K – 14KVàng10K14KNhiệt độ đúc (0C)9951010

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 18 - Màu vàng - Đúc vàng 10K – 14KVàng10K14KNhiệt độ đúc (0C)9951010

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 19 - Màu vàng - Đúc vàng 10K – 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99510101070

1 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 9,0 - Màu vàng chanh - Đúc vàng 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99510101065

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 9,0 - Màu vàng chanh - Đúc vàng 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99510101065

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 9,0 - Mềm hơn hội HV32, dùng làm đồ cán - Màu vàng chanh - Đúc vàng 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99510101065

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 22,80 - Màu vàng cam - Đúc vàng 10K – 14KVàng10K14KNhiệt độ đúc (0C)10101050

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 26,5 - Màu vàng hồng - Đúc vàng 10K, 14KVàng10K14KNhiệt độ đúc (0C)9951010