Xi Rhodium Có 70 sản phẩm

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 60,2 - Màu vàngVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99010101050 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 25 - Màu vàngVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)99010101050

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 50,1 - Màu vàng Ý - Đúc vàng 18K - Nhiệt độ đúc (0C): 1065

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 50,5 - Màu vàng - Đúc vàng 18K - Nhiệt độ đúc (0C): 1070

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 29,5 - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)1180 - 12051075 - 11251095 - 1155Nhiệt độ...

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 29,5 - Mềm hơn hội HT24, dùng làm đồ cán - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)1180 - 12051075 - 1125...

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 20 - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)106010801100 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 20 - Mềm hơn HT22, hội dùng cho cán - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)106010801100 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 22 - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)106010801100 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ni (%): 22 - Mềm hơn hội HT23, dùng làm đồ cán - Dùng đúc cho vàng: 10K - 18KVàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)106010801100 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 85,20Vàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)100510301050 

0 Đánh giá(s) 

- Hàm lượng Ag (%): 95,10Vàng10K14K18KNhiệt độ đúc (0C)100510301050