Mặc dù PLATUNA® PT có tính acid cao, nhưng nó có hàm lượng axit sulfuric thấp, giúp giảm tính ăn mòn đối với bề mặt cần mạ. Hơn nữa, tốc độ lắng đọng khoảng 0.13 μm/phút tại 5 A/dm², không phụ...
Lớp platinum hiện đại cho tương lai bền vững
Mặc dù PLATUNA® PT có tính acid cao, nhưng nó có hàm lượng axit sulfuric thấp, giúp giảm tính ăn mòn đối với bề mặt cần mạ. Hơn nữa, tốc độ lắng đọng khoảng 0.13 μm/phút tại 5 A/dm², không phụ thuộc vào cường độ dòng điện. Thời gian bảo quản rất dài so với nhiều dung dịch điện phân platinum thông thường (không có kết tủa) và dễ dàng vận chuyển, lưu trữ (không cần làm lạnh) cho phép lưu trữ số lượng lớn và tính toán chi phí dài hạn.
Lớp mạ PLATUNA® PT phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật, ví dụ như làm chất xúc tác trong các máy điện phân để sản xuất hydrogen: Platinum giúp tăng tốc độ phản ứng phát sinh hydrogen tại cực âm và giảm năng lượng cần thiết cho phản ứng này. PLATUNA® PT có thể được lắng đọng trực tiếp lên vật liệu mang (tốt nhất là titanium hoặc nickel) và tạo ra lớp platinum rất mỏng và đồng nhất.
Platinum cũng rất phù hợp làm vật liệu bề mặt trong các cảm biến y tế, vì tính tương thích sinh học, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện. Do đó, lớp mạ PLATUNA® PT được sử dụng trên các điện cực, chất xúc tác hoặc cảm biến trong nhiều thiết bị như cảm biến ECG, glucose, oxygen hoặc pH.
Các bề mặt tiếp điểm điện, chẳng hạn như trong các đầu nối, cũng hưởng lợi từ điều này. Lớp platinum làm giảm điện trở tiếp xúc giữa các đầu nối và tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn. Do đó, PLATUNA® PT có thể cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của các tiếp điểm điện tử, công nghiệp và ô tô.
Đặc điểm của chất điện phân
Loại điện phân | Axit mạnh |
Hàm lượng kim loại | 2 (1 - 6) g/l |
Giá trị pH | < 1 |
Nhiệt độ hoạt động | 60 (55 - 65) °C |
Phạm vi mật độ dòng điện | 5 (0.5 - 10) A/dm² |
Tốc độ mạ | Khoảng 0.13 μm/phút ở 5 A/dm² |
Tốc độ lắng đọng | Khoảng 5.6 mg/Amin ở 5 A/dm² |
Đặc điểm của lớp mạ
Lớp mạ | Bạch kim |
Độ tinh khiết | 99.9% khối lượng Pt |
Màu sắc lớp mạ | Trắng |
Độ sáng | Sáng, rực rỡ |
Độ cứng của lớp mạ | Không thể đo được, khoảng 350 HV |
Độ dày tối đa của lớp phủ | Khoảng 0.5 μm với hàm lượng Pt 2 g/l, lên đến 5 μm với hàm lượng Pt 6 g/l |
Khối lượng riêng của lớp phủ | Khoảng 21.4 g/cm³ |
Ưu điểm
- Lớp không nứt lên đến 5 μm
- Phân bố độ dày rất đồng nhất với mật độ 21.4 g/cm³
- Độ cứng khoảng 350 HV
- Hoàn toàn không mờ, không có màu sắc, rất sáng (giá trị L*: 87) và bóng
- Khả năng chống mài mòn cao
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
- Khả năng chống xỉn màu rất tốt
Ứng dụng
- Chất xúc tác trong các máy điện phân
- Cảm biến trong môi trường y tế
- Tiếp điểm trong các đầu nối
- Hệ thống xử lý nước hoặc điều khiển quy trình